|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antisudorific
antisudorific![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænti,sju:də'rifik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) chống đổ mồ hôi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc chống đổ mồ hôi |
/'ænti,sju:də'rifik/
tính từ
(y học) chống đổ mồ hôi
danh từ
(y học) thuốc chống đổ mồ hôi
|
|
|
|