![](img/dict/02C013DD.png) | ['eniθiη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất cứ cái gì (trong câu phủ định và câu hỏi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you anything to drink? |
| anh có gì để uống không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | did she tell you anything interesting? |
| cô ấy có nói với anh điều gì thú vị không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's never anything worth watching on TV |
| chẳng bao giờ có gì đáng xem trên TV cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if you remember anything at all, please let us know |
| anh có nhở ra điều gì thì cho chúng tôi biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is there anything to do? |
| có việc gì làm không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he doesn't do anything |
| hắn không làm gì hết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anything you like |
| bất cứ cái gì mà anh thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anything else |
| bất cứ vật nào khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if anything should happen to him |
| nếu có việc gì xảy ra cho nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm hungry - I'll eat anything |
| tôi đói lắm - tôi sẽ ăn bất cứ cái gì cũng được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anything will do to sleep on |
| chỗ nào ngủ cũng được cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anything but |
| không... chút nào; hoàn toàn không... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the hotel was anything but satisfactory |
| cái khách sạn ấy tuyệt nhiên chẳng chút gì hoàn hảo cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is anything but good |
| hắn không tốt chút nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if anything |
| có thể, có lẽ, có thế chăng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if anything, he is worse than yesterday |
| có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like anything |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to run like anything |
| chạy hết tốc lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work like anything |
| làm việc hết sức mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | anything like somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không giống chút nào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he isn't anything like my first boss |
| ông ấy không giống chút nào với ông chủ đầu tiên của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the film wasn't anything like as good as Education Television |
| bộ phim không có gì hay như chương trình truyền hình về giáo dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | or anything |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoặc cái gì đó tương tự với cái vừa nêu ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you want to call a meeting or anything, put up a notice |
| Nếu anh muốn triệu tập một cuộc họp hay cái gì đó tương tự như vậy thì cứ ghi thông báo |