![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pɑ:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách nhau hoặc có khoảng cách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two houses stood 500 metres apart hai |
| nhà cách nhau 500 mét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the employers and the unions are still miles apart |
| giới chủ và công đoàn còn cách xa nhau hàng dặm (còn xa mới thoả thuận được) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về hoặc ở một phía, riêng ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she keeps herself apart from other people |
| cô ấy tự tách mình ra khỏi người khác (không hoà mình) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tách rời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I never see them apart these days |
| mấy hôm nay không thấy họ lúc nào rời nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was standing with his feet wide apart |
| anh ta đứng dang rộng hai chân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the pages are stuck together - I can't pull them apart |
| mấy trang giấy này dính vào nhau - tôi không tài nào tách chúng ra được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành từng mảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm sorry, the cup just came/fell apart in my hands |
| rất tiếc, chiếc cốc tự dưng vỡ ra từng mảnh trong tay tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be poles apart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pole |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put/set somebody/something apart (from somebody/something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai/cái gì tách hẳn ra (hơn hẳn hoặc khác hẳn mọi người/mọi thứ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his use of language sets him apart from most other modern writers |
| cách sử dụng ngôn ngữ đã làm cho ông ta nổi bật hơn hầu hết các nhà văn hiện đại khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a race apart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem race |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take somebody/something apart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phê bình ai/cái gì một cách nghiêm khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take something apart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tách cái gì thành từng bộ phận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | John enjoys taking old clocks apart |
| John thích tháo rời các đồng hồ cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tell/know A and B apart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phân biệt hai người hoặc vật; thừa nhận sự khác nhau giữa hai người hoặc vật |
![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ (như) aside |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoại trừ, trừ ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | apart from his nose, he's quite good-looking |
| ngoài cái mũi ra (nếu không kể cái mũi) thì anh ấy rất đẹp trai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | apart from the injuries to his face and hands, he broke both legs |
| ngoài việc bị thương ở mặt và tay, cậu ấy còn bị gãy cả hai chân |