Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aperitif




aperitif
[ə'perətif]
danh từ
rượu khai vị


/æ'periti:f/

danh từ
rượu khai vị

Related search result for "aperitif"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.