apex ![](images/dict/a/apex.gif)
apex![](img/dict/02C013DD.png) | ['eipeks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều apexes, apices | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỉnh, ngọn, chỏm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the apex of a triangle | | đỉnh của một tam giác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) điểm apec |
(Tech) đỉnh, chóp, ngọn
đỉnh, chóp
/'eipeks/
danh từ, số nhiều apexes, apices
đỉnh ngọc, chỏm the apex of a triangle đỉnh của một tam giác
(thiên văn học) điểm apec
|
|