Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apogee




apogee
['æpədʒi:]
danh từ
(thiên văn học) điểm xa quả đất nhất
khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
chỗ xa nhất
tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh



(Tech) viễn điểm


(thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

/ə'poudʤi:/

danh từ
(thiên văn học) điển xa quả đất nhất
khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
chỗ xa nhất
tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh

Related search result for "apogee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.