Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appellant




appellant
[ə'pelənt]
tính từ
(pháp lý) chống án; kháng cáo
danh từ
(pháp lý) bên đứng ra kháng cáo; nguyên kháng


/ə'pelənt/

tính từ
(pháp lý) chống án
kêu gọi, kêu cứu

danh từ
(pháp lý) người chống án

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.