|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appellate
appellate![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pelit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | appellate court | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm, toà phúc thẩm |
/ə'pelit/
tính từ
(pháp lý) (thuộc) chống án appellate jurisdiction quyền chống án appellate court (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm
|
|
|
|