Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appetizer





appetizer
['æpitaizə]
Cách viết khác:
appetiser
['æpitaizə]
danh từ
rượu khai vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng


/'æpitaizə/

danh từ
rượu khai vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.