![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pri:∫ieit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can't fully appreciate foreign literature in translation |
| anh không thể thưởng thức đầy đủ văn học nước ngoài qua bản dịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I really appreciate a good cup of tea |
| tôi thực sự thưởng thức một tách trà ngon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to appreciate the value of something |
| đánh giá đúng cái gì; nhận thức được giá trị của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to appreciate the difficulties of the situation |
| thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, nhận thức được những khó khăn của tình hình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to appreciate the necessity |
| thấy rõ được sự cần thiết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểu (cái gì) với sự thông cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I appreciate your problem, but I don't think I can help you |
| tôi thông cảm với vấn đề của bạn, nhưng tôi không nghĩ rằng tôi giúp được bạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you don't seem to appreciate how busy I am |
| hình như bạn không thông cảm tôi bận như thế nào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm kích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | your help was highly appreciated |
| sự giúp đỡ của bạn được đánh giá cao (nghĩa là chúng tôi biết ơn điều đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I greatly appreciate your kindness |
| tôi rất cảm kích lòng tốt của anh |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | local property has appreciated (in value) since they built the motorway nearby |
| tài sản ở địa phương đã tăng giá trị từ khi người ta làm xa lộ gần đó |