Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arboretum




arboretum
[,ɑ:bə'ri:təm]
danh từ, số nhiều arboretums, arboreta
nơi trồng cây để nghiên cưu khoa học hoặc để làm cảnh; vườn ươm cây


/,ɑ:bə'ri:təm/

danh từ, số nhiều arboretums, arboreta
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.