Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arcadian




arcadian
[ɑ:'keidjən]
tính từ
(thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
danh từ
người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc


/ɑ:'keidjən/

tính từ
(thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

danh từ
người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
(thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.