ark
ark![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hộp, hòm, rương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ark of the Covenant; Ark of Testimony | | hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyền lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lay hands on (to touch) the ark | | ![](img/dict/633CF640.png) | báng bổ; bất kính | | ![](img/dict/809C2811.png) | you must have come out of the ark | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à |
/ɑ:k/
danh từ
hộp, hòm, rương Ark of the Covenant; Ark of Testimony hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
thuyền lớn !to lay hands on (to touch) the ark
báng bổ; bất kính !you must have come out of the ark
(thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
|
|