Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armourer




armourer
['ɑ:mərə]
Cách viết khác:
armorer
['ɑ:mərə]
danh từ
nhà sản xuất vũ khí
sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)


/'ɑ:mərə/

danh từ
nhà sản xuất vũ khí
sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "armourer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.