Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrant




arrant
['ærənt]
tính từ
thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
an arrant rogue
thằng đại xỏ lá
arrant nonsense
điều thậm vô lý, điều hết sức vô lý; điều hết sức bậy bạ


/'ærənt/

tính từ
thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
an arrant rogue thằng đại xỏ lá
arrant nonsense điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Related search result for "arrant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.