Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artiodactyl




artiodactyl
[,ɑ:tiou'dæktil]
tính từ
Cách viết khác:
artiodactylous
[,ɑ:tiou'dæktiləs]
(động vật học) có guốc chân
danh từ
(động vật học) thú guốc chân


/,ɑ:tiou'dæktil/

tính từ (artiodactylous) /,ɑ:tiou'dæktiləs/
(động vật học) có guốc chân

danh từ
(động vật học) thú guốc chân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "artiodactyl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.