artiodactyl
artiodactyl![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ:tiou'dæktil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | Cách viết khác: | | artiodactylous | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ:tiou'dæktiləs] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) có guốc chân | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) thú guốc chân |
/,ɑ:tiou'dæktil/
tính từ (artiodactylous) /,ɑ:tiou'dæktiləs/
(động vật học) có guốc chân
danh từ
(động vật học) thú guốc chân
|
|