Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascertainable




ascertainable
[,æsə'teinəbl]
tính từ
có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn


/,æsə'teinəbl/

tính từ
có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn

Related search result for "ascertainable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.