Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asphaltic




asphaltic
[æs'fæltik]
tính từ
(thuộc) nhựa đường


/æs'fəltik/

tính từ
(thuộc) nhựa đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.