ass
ass | [æs] | | danh từ | | | con lừa | | | to play (act) the ass | | làm bộ ngu | | | to make an ass of oneself | | lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ |
| | [ass] | | saying && slang | | | buttocks, backside, butt | | | Those jeans fit you, but they're a little tight around the ass. |
/æs/
danh từ con lừa người ngu, người đần độn to play (act) the ass làm bộ ngu to make an ass of oneself lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
|
|