![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'ses] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to assess somebody's taxes/income |
| ấn định thuế/thu nhập của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to assess the damage at 5000 francs |
| ước định thiệt hại là 5000 frăng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they have their house assessed by a valuer |
| họ nhờ một người định giá ngôi nhà của họ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's difficult to assess the impact of the President's speech |
| thật khó đánh giá được tác động của bài diễn văn của Tổng thống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I assessed your chances as extremely low |
| tôi đánh giá cơ may của anh hết sức thấp |