assimilate
assimilate | [ə'simileit] |  | ngoại động từ | |  | tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | to assimilate all that one reads | | tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc | |  | đồng hoá | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với |
/ə'simileit/
ngoại động từ
tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to assimilate all that one reads tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
đồng hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với
nội động từ
được tiêu hoá, tiêu hoá,
được đồng hoá, đồng hoá
|
|