Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ataraxia




ataraxia
[,ætə'ræksiə]
Cách viết khác:
ataraxy
['ætəræksi]
danh từ
sự không cảm động, sự không động tâm


/,ætə'ræksiə/ (ataraxy) /'ætəræksi/

danh từ
sự không cảm động, sự không động tâm

Related search result for "ataraxia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.