|  | [ə'tein] | 
|  | động từ | 
|  |  | đạt được, giành được | 
|  |  | to attain a position of power | 
|  | giành được một địa vị quyền lực | 
|  |  | to attain one's infamous goal | 
|  | đạt được mục tiêu đê hèn của mình | 
|  |  | to attain one's goal/objective/ambition | 
|  | đạt được mục đích/mục tiêu/tham vọng của mình | 
|  |  | (to attain to something) đạt hoặc tới được cái gì (bằng nỗ lực bản thân) | 
|  |  | to attain (to) perfection | 
|  | đạt tới sự hoàn mỹ | 
|  |  | he attained the age of 25 before marrying | 
|  | anh ấy đã đến tuổi 25 trước khi lấy vợ |