attributive
attributive | [ə'tribjutiv] |  | tính từ | | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ | | |  | attributive syntagma | | | ngữ đoạn thuộc ngữ |  | danh từ | | |  | (ngôn ngữ học) thuộc ngữ |
/ə'tribjutiv/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ attributive syntagma ngữ đoạn thuộc ngữ
danh từ
(ngôn ngữ học) thuộc ngữ
|
|