|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attributive
attributive![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'tribjutiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | attributive syntagma | | ngữ đoạn thuộc ngữ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) thuộc ngữ |
/ə'tribjutiv/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ attributive syntagma ngữ đoạn thuộc ngữ
danh từ
(ngôn ngữ học) thuộc ngữ
|
|
|
|