Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
au courant




au+courant
[,əʊ kʊ'rɑn; US,əʊ kʊ'rɒ:n]
tính từ
hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất
I don't feel entirely au courant with the situation.
Tôi cảm thấy hoàn toàn không biết gì về thời cuộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.