Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auditorium





auditorium
[,ɔ:di'tɔ:riəm]
danh từ
phòng dành cho thính giả, thính phòng
it is not advisable to smoke in the auditorium
không nên hút thuốc trong thính phòng



(Tech) phòng nghe, thính đường

/,ɔ:di'tɔ:riəm/

danh từ
phòng thính giả, giảng đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.