aught
aught![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | if you have aught to say | | nếu anh có cái gì muốn nói | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | for aught I know | | trong chừng mực mà tôi biết |
/ɔ:t/
danh từ
cái gì if you have aught to say nếu anh có cái gì muốn nói
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó for aught I know trong chừng mực mà tôi biết
|
|