Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auspiciousness




auspiciousness
[ɔ:s'pi∫əsnis]
danh từ
sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi
sự thịnh vượng


/ɔ:s'piʃəsnis/

danh từ
sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi
sự thịnh vượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auspiciousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.