Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automatism




automatism
[ɔ:'tɔmətizm]
danh từ
tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động
(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc



tính tự động

/ɔ:'tɔmətizm/

danh từ
tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động
(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.