Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axle-box




axle-box
['ækslbɔks]
danh từ
(kỹ thuật) hộp ổ trục


/'ækslbɔks/

danh từ
(kỹ thuật) hộp ổ trục

Related search result for "axle-box"
  • Words contain "axle-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trục

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.