Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backless




tính từ
cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)



backless
['bæklis]
tính từ
cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)


Related search result for "backless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.