Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backtrack




backtrack
['bæktræk]
nội động từ
quay về theo lối cũ, rút lui


/'bæktræk/

nội động từ
quay về theo lối cũ
rút lui

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.