Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandbox




bandbox
['bændbɔks]
danh từ
hộp bìa cứng
to look as if one had just come out of a bandbox
trông mới toanh


/'bændbɔks/

danh từ
hộp bìa cứng !to look as if one had just come out of a bandbox
trông mới toanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.