|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandbox
bandbox | ['bændbɔks] | | danh từ | | | hộp bìa cứng | | | to look as if one had just come out of a bandbox | | | trông mới toanh |
/'bændbɔks/
danh từ hộp bìa cứng !to look as if one had just come out of a bandbox trông mới toanh
|
|
|
|