|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bar billiards
danh từ
trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn
bar+billiards![](img/dict/02C013DD.png) | [bɑ:r,biljədz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn |
|
|
|
|