|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barring-out
barring-out | ['bɑ:riη'aut] |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào) |
/'bɑ:riɳ'aut/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)
|
|
|
|