bawl
bawl | [bɔ:l] |  | danh từ | |  | tiếng nói oang oang |  | động từ | |  | nói oang oang | |  | to bawl out a string of curses | | tuôn ra một tràng chửi rủa | |  | to bawl someone out | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai |
/bɔ:l/
danh từ
tiếng nói oang oang
động từ
(thường) out) nói oang oang to bawl out a string of curses tuôn ra một tràng chửi rủa to bawl someone out (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai
|
|