Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beardlessness




beardlessness
['biədlisnis]
danh từ
tình trạng không râu
tình trạng không ngạnh


/'biədlisnis/

danh từ
tình trạng không râu
tình trạng không ngạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.