Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beatific vision




beatific+vision
[,bi:ə'tifik 'viʒn]
danh từ
sự nhận biết trực tiếp về chúa (của những người trên trời)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.