Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedsore




bedsore
['bedsɔ:]
danh từ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường


/'bedsɔ:/

danh từ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.