Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bee-eater




bee-eater
['bi:,i:tə]
danh từ
(động vật học) chim trảu


/'bi:,i:tə/

danh từ
(động vật học) chim trảu

Related search result for "bee-eater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.