Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bellicosity




bellicosity
[,beli'kɔsiti]
danh từ
tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ


/,beli'kɔsiti/

danh từ
tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.