Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bench dog




bench+dog
['bent∫dɔg]
danh từ
chó trưng bày, chó triển lãm


/'bentʃdɔg/

danh từ
chó trưng bày, chó triển lãm

Related search result for "bench dog"
  • Words contain "bench dog" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ghế dài áp
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.