Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benighted




benighted
[bi'naitid]
tính từ
bị lỡ đường (vì đêm tối)
(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát


/bi'naitid/

tính từ
bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benighted"
  • Words contain "benighted" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hôn ám hôn quân
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.