Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benny




benny
['beni]
danh từ (tiếng lóng)
thuốc có tác dụng kích thích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.