|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bereavement
bereavement![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'ri:vmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng mất người thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We all sympathize with you in your bereavement | | Tất cả chúng tôi xin chia buồn với ông trong cảnh mất mát này | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was absent because of a recent bereavement | | bà ấy vắng mặt vì mới mất một người thân |
/bi'ri:vmənt/
danh từ
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
|
|
|
|