Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
berhyme




berhyme
[bi'raim]
ngoại động từ
đặt thành thơ
châm biếm


/bi'raim/

ngoại động từ
đặt thành vấn đề, đặt thành thơ
châm biếm

Related search result for "berhyme"
  • Words pronounced/spelled similarly to "berhyme"
    berhyme brume
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.