|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestialize
bestialize![](img/dict/02C013DD.png) | ['bestjəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính |
/'bestjəlaiz/
ngoại động từ
làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính
|
|
|
|