Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
betrothed




betrothed
[bi'trouðd]
danh từ
người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới


/bi'trouðd/

danh từ
người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới

Related search result for "betrothed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.