Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biddable




biddable
['bidəbl]
tính từ
sẵn sàng tuân lệnh; dễ bảo
có thể xướng lên (bài brit)


/'bidəbl/

tính từ
vâng lời, chịu tuân lệnh
có thể xướng lên (bài brit)

Related search result for "biddable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.