Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biddy




biddy
['bidi]
danh từ
(thân mật, (thường) xúc phạm) bà già
The cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea.
Quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.